Có 2 kết quả:

彰明較著 zhāng míng jiào zhù ㄓㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄓㄨˋ彰明较著 zhāng míng jiào zhù ㄓㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) obvious
(2) clear for all to see

Từ điển Trung-Anh

(1) obvious
(2) clear for all to see